Capability Documnet
STRUCTURE AND ORGANIZATION
1. Name of company:
CÔNG TY TNHH KẾT CẤU THÉP ĐẦU TƯ & XÂY LẮP THUẬN PHÁT.
(THUANPHAT STEEL STRUCTURE BUILDING AND INVESTERMENT CO.,LTD)
Head quarter:                        No. 501 - 105 Langha - Dongda - Hanoi
Tel:                                         04 356 22 417                       Fax:    04 356 22 998.
Establishment:                      October 26th , 2001.
Business Fields:
a)        Manufacturing and doing business on: steel structure, steel housing frame,  corrugated iron roof, etc.
b)        Executing civil and industrial works, technical infrastructure works of industrial zones, urban areas and irrigational transportation works.
c)         Manufacturing mechanical and elevatory equipments.
d)        Executing electric route and station to 35 Areas (35KV).
e)         Consulting technology investment and development.
f)         Doing business on real estates (renting ownership), housing investment, construction and development.
g)        Manufacturing and doing business on construction materials, exterior and interior designing.
h)        Consulting design of civil and industrial construction works.
2. Organization Diagram:
Organization diagram of the Company: is established according to online management model functioning two parts: Management Part and Manufacturing Part.

INTRODUCTION CAPABILITY & COOPERATION CAPACITY
Thuan Phat Steel Structure Building and Investment Company is an enterprise located at No. 105 Lang Ha Street, Hanoi.
Major business fields:
Manufacturing: construction steel structure, pre-processing steel housing frame in accordance with the standard or separate designs of structure types, steel girders, metal tanks, basins, silos, high tension poles, steel structures for civil and industrial construction works.
Manufacturing elevatory equipments: bridge cranes, gate cranes with lifting capacity from 0.5 tons to 30 tons.
Laminating and doing business on zinc-plated corrugated iron, color-plated corrugated iron with thickness, colors and length as required (Simdek industrial wave and Klip-lok, V-seam, Max-seam corrugated iron wave).
Manufacturing purlins: Color painted steel or galvanized in shaped C or Z with 100-200mm height and 1.6-3mm thickness.
Supply of skylight, insulation sheet for roof and side wall panel.
The company has manufacturing and product quality management system under the standard of quality management system ISO 9001:2000.
We are ready to cooperate with all other companies, agencies, organizations, individuals, local or international joint-ventures who can distribute our products or carry out turn-key method from surveying, designing to delivery, installation and maintaining.

EXPERIENCE RECORD
1. The total years of experiences in civial and industrial construction works: Since 2001 up till now.
2. The list of typical contracts for the past few years:
Unit: Million VND.
Name
Contract price
Performance duration
Client
Source of capital
Start
Finish
Factory
1 960
01-2002
06-2002
Cty TM Lam Sơn - Phú Thọ GĐ 1-2
Vietnam
Factory
345
01-2002
02-2002
Cty Giầy Đình Bảng
Vietnam
Factory
650
01-2002
06-2002
Cty Thực phẩm Miền Bắc
Vietnam
Warehouse
1 545
04-2002
06-2002
Vietnam Staley
Japan
Factory
760
03-2002
05-2002
Công ty XNK tổng hợp Hưng Yên 1
Vietnam
Factory
223
04-2002
06-2002
Công ty Hoà Phát
Vietnam
Factory
480
06-2002
07-2002
Cty Hương Sen Thái Bình
Vietnam
Factory
6 820
06-2002
02-2003
Cty TNHH Hoàn Mỹ - NM gạch Prime
Vietnam
Factory
2 006
03-2002
06-2002
Cty Điện - Điện tử Hồng Hải
Vietnam
Factory
3 030
05-2002
05-2002
Công ty TNHH Quảng An I
Vietnam
Warehouse
285
07-2002
08-2002
Cty da giầy Hà Nội - Hanshoes
Vietnam
Factory
494
08-2002
12-2002
Cty gốm Quang & mỹ nghệ XK
Vietnam
Factory
970
03-2002
05-2002
Công ty XNK tổng hợp Hưng Yên 2
Vietnam
Factory
364
08-2002
12-2002
Công ty Gia Việt Dũng
Vietnam
Factory
1 630
08-2002
12-2002
Cty cổ phần xây dựng 1-5
Vietnam
Factory
1 035
08-2002
11-2002
Nhà máy thiết bị Masuo
Japan
Factory
265
09-2002
10-2002
Xí nghiệp xây lắp số 10
Vietnam
Factory
1 071
10-2002
12-2002
Cty CP Ống thép Hoà Phát
Vietnam
Factory
370
10-2002
12-2002
Công ty TNHH Tân Thanh Tâm
Vietnam
Factory
1 535
10-2002
12-2002
Cty CP Nhựa và điện lạnh Hoà Phát
Vietnam
Factory
1006
11-2002
03-2003
Công ty thực phẩm Quốc tế
Vietnam
Factory
4 020
11-2002
03-2003
Nhà máy Ống thép Việt Đức
Vietnam
Factory
1 047
12-2002
04-2003
Doanh ngiệp cơ khí Việt Nhật
Vietnam
Factory
520
12-2002
03-2003
Nhà máy nước đá Thủy Tạ
Vietnam
Factory
197
12-2002
12-2002
Xí nghiệp xây lắp H36
Vietnam
Factory
201
12-2002
04-2003
Cty TNHH Hoàng Phương 1
Vietnam
Factory
720
01-2003
03-2003
Cty CP giấy Lam Sơn Thanh Hoá
Vietnam
Factory
688
01-2003
04-2003
Cty bao bì Thiên Hà GĐ 1-2
Vietnam
Factory
485
01-2003
05-2003
Cty XD số 1 - Nhà máy Meisei
Japan
Factory
445
02-2003
03-2003
Cty TNHH Quang Phát
Vietnam
Factory
1 015
02-2003
05-2003
Cty dệt nhuộm XK Thăng Long
Vietnam
Factory
400
02-2003
05-2003
Hợp tác xã Diễm Thuỷ
Vietnam
Factory
635
02-2003
04-2003
Cty cơ khí xây dựng Văn Tân
Vietnam
Factory
1 080
02-2003
09-2003
Nhà máy thuốc và dụng cụ y tế
Vietnam
Factory
1 350
02-2003
08-2003
Cty TNHH nhựa Đạt Hoà
Vietnam
Super market
4 920
03-2003
04-2003
Siêu thị Metro Cash & Carry
Germany
Factory
504
03-2003
04-2003
Cty Thiết Bị - Bộ Thương Mại
Vietnam
Factory
1 210
04-2003
05-2003
Cty TNHH SX và TM Ánh Quang
Vietnam
Factory
2 880
04-2003
05-2003
Nhà máy tinh bột sắn Nghệ An
Vietnam
Factory
1 697
04-2003
05-2003
Nhà máy chế biến nông sản xuất khẩu Hưng Đông Nghệ An
Vietnam
Factory
487
04-2003
06-2003
Cty TNHH SX và TM Ánh Quang
Vietnam
Factory
1 008
04-2003
05-2003
Cty Thiết Bị - Bộ Thương Mại 1-2
Vietnam
Factory
740
05-2003
07-2003
Cty CP thép Việt Nam
Vietnam
Factory
1 008
05-2003
07-2003
Cty Thiết Bị - Bộ Thương Mại 3
Vietnam
Factory
3 289
05-2003
12-2003
Nhà máy cáp điện Cadi - Sun
Vietnam
Factory
1 250
05-2003
08-2003
Công ty XNK tổng hợp Hưng Yên
Vietnam
Factory
1 350
06-2003
08-2003
Cty Thép và vật tư CN Simco
Vietnam
Factory
1 200
06-2003
08-2003
Nhà máy đá mài Secoin GĐ 1-2
Vietnam
Factory
1 735
06-2003
07-2003
Công ty Secoin GĐ 1-3
Vietnam
Factory
482
06-2003
07-2003
Công ty TNHH Phương Đông
Vietnam
Factory
802
06-2003
09-2003
Công ty TNHH Đức Anh
Vietnam
Factory
540
07-2003
08-2003
Công ty sứ Hảo Cảnh
Vietnam
Factory
656
07-2003
09-2003
Công ty Simco
Vietnam
Factory
572
07-2003
08-2003
Công ty Nguyễn Thắng
Vietnam
Factory
2 768
08-2003
02-2004
Công ty Hoàng Tử GĐ 1-6
Vietnam
Factory
1 214
08-2003
10-2003
Công ty TNHH VNT
Vietnam
Factory
3 706
08-2003
12-2003
Công ty Contrexim Holdings
Vietnam
Factory
965
08-2003
11-2003
Công ty CP mỹ nghệ Nghệ An
Vietnam
Factory
450
08-2003
10-2003
Công ty CP Mía đường Lam Sơn
Vietnam
Factory
1 322
09-2003
01-2004
Công ty CP XD&KD nhà Việt Tân
Vietnam
Factory
962
09-2003
12-2003
Công ty CP CN Tự Cường
Vietnam
Factory
1 151
09-2003
12-2003
Công ty An Chi
Vietnam
Factory
625
09-2003
01-2004
Cty Niềm Tin Việt - NM Tonmat
Vietnam
Factory
572
10-2003
11-2003
NM chế biến tinh bột sắn Sơn La
Vietnam
Factory
1 600
10-2003
02-2004
Doanh nghiệp tư nhân Đại Dương
Vietnam
Factory
804
10-2003
11-2003
XN xây lắp I
Vietnam
Factory
713
10-2003
12-2003
Cty TM&CB thực phẩm Sapa
Vietnam
Factory
556
10-2003
12-2003
Công ty Ôtô Việt Anh
Vietnam
Factory
1 198
11-2003
01-2004
Công ty TNHH Âu lạc
Vietnam
Factory
1 005
11-2003
12-2003
Công ty XD Hồng Hà
Vietnam
Factory
770
11-2003
01-2003
Công ty TNHH Phú Thắng
Vietnam
Factory
1 826
12-2003
01-2004
Công ty TNHH Vạn Phước Thành
Vietnam
Factory
11 226
12-2003
06-2004
Nhà máy Marumitsu Vietnam
Japan
Factory
968
01-2004
04-2004
Công ty xây dựng Hoàng Hà
Taiwan
Factory
968
02-2004
04-2004
Cty Nam Hòa
Taiwan
Factory
4 580
02-2004
05-2004
Nhà máy xi măng Phúc Sơn
Taiwan
Factory
1 750
03-2004
07-2004
United motor
Vietnam
Factory
1 790
03-2004
09-2004
Công ty Minh Hiếu
Vietnam
Factory
232
04-2004
06-2004
Matsuoka Vietnam
Japan
Factory
360
04-2004
06-2004
Nhà máy Johoku Vietnam
Japan
Factory
1 223
04-2004
18-2004
NM CB thức ăn CNGS Thăng Long
Vietnam
Factory
864
04-2004
06-2004
Công ty TNHH Minh Dương
Vietnam
Factory
550
04-2004
05-2004
Công ty TNHH Phúc Hà
Vietnam
Factory
2 642
05-2004
09-2004
Công ty Sơn Nippon Vietnam
Japan
Factory
2 208
05-2004
10-2004
Công ty CP Dinh dưỡng Hồng Hà
Vietnam
Factory
910
05-2004
07-2004
Cty TNHH Nguyên Phương
Vietnam
Warehouse
1 817
05-2004
09-2004
Công ty Thiết Bị - Bộ Thương Mại
Vietnam
Factory
865
06-2004
09-2004
NM ôtô Cửu Long – GĐ2
Vietnam
Factory
3 181
06-2004
10-2004
Công ty Contrexim Holdings
Vietnam
Factory
1 269
06-2004
08-2004
Công ty TM&ĐT Tây Hồ
Vietnam
Factory
1 700
07-2004
09-2004
Công ty TM Thái Hòa
Vietnam
Factory
1 533
07-2004
10-2004
Công ty TNHH Hồng Hưng Hà
Vietnam
Factory
1 324
07-2004
08-2004
Công ty TNHH Vieba GĐ 1-2
Vietnam
Factory
831
07-2004
09-2004
Công ty TNHH Nguyễn Khoa
Vietnam
Showroom
981
08-2004
09-2004
Công ty TNHH Tân Hùng Cuờng - Triển lãm Giảng võ
Vietnam
Warehouse
1 706
09-2004
11-2004
Cty Thiết Bị - Bộ Thương Mại
Vietnam
Factory
2 469
09-2004
11-2004
Công ty TM Minh Dương GĐ 2-4
Vietnam
Factory
740
09-2004
10-2004
Công ty TNHH Hằng Quyền
Vietnam
Factory
580
09-2004
11-2004
Công ty TNHH Hải Vân
Vietnam
Factory
1 136
10-2004
12-2004
Công ty TNHH Năm Sao
Vietnam
Factory
4 173
10-2004
01-2005
Cty TNHH Thành Trang GĐ 1-2
Vietnam
Factory
1 000
10-2004
01-2004
Công ty TNHH Thuận Phát
Vietnam
Factory
660
10-2004
11-2004
Công ty CP Sunco
Vietnam
Factory
650
11-2004
12-2004
Doanh nghiệp TN Thanh Bình
Vietnam
Factory
780
11-2004
01-2004
Công ty nhựa CN VN
Vietnam
Factory
4 803
11-2004
03-2004
Nhà máy Seiyo
Taiwan
Factory
1 200
11-2004
12-2004
Công ty may Song Hạ
Vietnam
Warehouse
924
11-2004
12-2004
Cty Thiết Bị - Bộ Thương Mại
Vietnam
Factory
975
11-2004
12-2004
Công ty Thanh Hà
Vietnam
Factory
1 481
12-2004
02-2005
Công ty TNHH Trần Hồng Quân
Vietnam
Factory
1 584
01-2005
04-2005
Công ty CP TP Minh Dương
Vietnam
Factory
1 044
01-2005
03-2005
Công ty Quốc Tế Vàng
Vietnam
Factory
1 959
01-2005
05-2005
Công ty ôtô xe máy Hà Nội
Vietnam
Factory
2 070
01-2005
04-2005
Công ty TNHH may Vĩnh Phú
Vietnam
Factory
2 490
01-2005
05-2005
Nhà máy Kanepackage VN
Japan
Factory
1 217
01-2005
03-2005
Công ty TNHH Linh Trung
Vietnam
Factory
1 850
02-2005
04-2005
Công ty gốm sứ Hảo Cảnh
Vietnam
Factory
1 045
02-2005
05-2005
The Zenitaka Corp.
Japan
Factory
467
02-2005
04-2005
Công ty Hàn Việt
Vietnam
Factory
1 060
03-2005
06-2005
Asahi Denso Vietnam
Japan
Factory
3 930
03-2005
08-2005
Simex Company
S.Korea
Warehouse
768
03-2005
05-2005
Công ty Thiết Bị
Vietnam
Factory
1 140
03-2005
04-2005
Công ty gốm sứ Hảo Cảnh
Vietnam
Factory
2 393
03-2005
06-2005
Kyoei Manufacturing Vietnam
Japan
Factory
1 686
03-2005
08-2005
Sumitomo Mitsui - NM Matsuo VN
Japan
Factory
1 043
03-2005
04-2005
Công ty Minh Ngọc
Vietnam
Warehouse
1 240
04-2005
08-2005
Công ty công nghiệp thực phẩm
Vietnam
Factory
2 123
04-2005
08-2005
Công ty An Thịnh
Vietnam
Factory
2 020
04-2005
06-2005
Công ty cổ phần Vinafco
Vietnam
Factory
6 135
05-2005
08-2005
Nhà máy Kayaba Vietnam
Japan
Factory
1 180
05-2005
07-2005
Công ty Sao Mai Việt Nam
Vietnam
Factory
942
06-2005
08-2005
Công ty TNHH Anh Trung
Vietnam
Factory
850
06-2005
10-2005
Nhà máy may Tinh Lợi 1
S.Korea
Factory
870
06-2005
10-2005
Nhà máy may Tinh Lợi 2
S.Korea
Factory
1 134
07-2005
09-2005
Công ty TNHH Châu Mỹ
Vietnam
Factory
3 258
07-2005
11-2005
Công ty ĐT và TM Minh Hoà
Vietnam
Pipe-rack
261
07-2005
09-2005
Nhà máy ToTo Giai đoạn II
Japan
Nhà kho
528
07-2005
09-2005
Cty Thiết Bị - Bộ Thương Mại
Vietnam
Factory
1 724
07-2005
11-2005
Công ty Pha Lê Việt Tiệp
Vietnam
Factory
810
07-2005
11-2005
Công ty TNHH Quốc Minh
Vietnam
Factory
775
07-2005
10-2005
Công ty Niềm Tin Việt
Vietnam
Pipe-rack
1 796
08-2005
11-2005
Nhà máy ToTo Giai đoạn II
Japan
Factory
1 719
08-2005
11-2005
Công ty XD Hồng Hà
Vietnam
Factory
651
08-2005
12-2005
Công ty cơ khí Việt Hà
Vietnam
Factory
480
08-2005
12-2005
Mitsubishi Pencil Vietnam
Japan
Factory
3 760
09-2005
12-2005
Công ty TNHH Ngọc Dần
Vietnam
Factory
6 435
09-2005
03-2006
Nhà máy V.S - Quế Võ
Taiwan
Casting area
955
10-2005
12-2005
Nhà máy ToTo Giai đoạn II
Japan
Warehouse
1 028
10-2005
01-2006
Cty Thiết Bị - Bộ Thương Mại
Vietnam
Factory
1 095
10-2005
12-2005
Nhà máy Yotsuba Dress VN
S.Korea
Factory
1 364
11-2005
12-2005
Nhà máy Honda Vietnam
Japan
Super market
600
11-2005
12-2005
Công ty Trung Tín
Vietnam
Factory
1 899
11-2005
02-2006
Công ty nhựa Đông Á
Vietnam
Factory
1 376
11-2005
03-2006
Công ty công nghiệp Mỹ Việt
Vietnam
Factory
1 129
11-2005
12-2005
Nhà máy Tokyo Micro Giai đoạn II
Japan
Factory
3 179
11-2005
12-2006
Công ty Hiệp Hoà
Vietnam
Factory
591
11-2005
04-2006
Công ty Hưng Thịnh
Vietnam
Factory
2 700
12-2005
02-2006
Zeniaka Corpration - NM Suncall
Japan
Factory
960
12-2005
01-2006
Nhà máy Yohuku
Japan
Factory
711
12-2005
02-2006
Công ty dệt nhuộm Thăng Long
Vietnam
Factory
646
01-2006
02-2006
Nhà máy Fujico
Japan
Warehouse
1 572
01-2006
12-2006
Cty Thiết Bị - Bộ Thương Mại
Vietnam
Factory
4 150
02-2006
08-2006
Nhà máy Nidec Nissin Vietnam
Japan
Factory
3 136
02-2006
05-2006
Nhà máy Ximăng Cẩm Phả
Vietnam
Factory
4 068
02-2006
05-2006
Nhà máy Summit Auto Vietnam
Japan
Factory
410
02-2006
04-2006
Công ty CP XD số 1 - NM VSP
Japan
Factory
1 357
03-2006
06-2006
Công ty TNHH Thương Phú
Vietnam
Factory
2 207
03-2006
08-2006
Công ty ứng dụng SX bao bì HN
Vietnam
Factory
3 585
03-2006
08-2006
Nhà máy Mitsuwa Vinaplast VN
Japan
Factory
1 970
04-2006
07-2006
Nhà máy Konishi Vietnam
Japan
Factory
1 144
04-2006
10-2006
Nhà máy Ashahi Intech & Matshuo
Japan
Factory
3 440
04-2006
07-2006
Nhà máy Sumiden Vietnam
Japan
Factory
487
05-2006
07-2006
Nhà máy Nissei Eco Vietnam
Japan
Factory
2 142
05-2006
08-2006
Nhà máy Nakashima
Japan
Factory
2 140
05-2006
09-2006
Nhà máy Nippon Konpo VN
Japan
Factory
336
06-2006
07-2006
Công ty Nguyễn Thắng
Vietnam
Factory
8 943
06-2006
08-2006
Nhà máy Sumidenso Vietnam 2C
Japan
Factory
1 100
07-2006
08-2006
Công ty CP Hải Long Quảng Ninh
China
Factory
4 395
07-2006
11-2006
Nhà máy Pentax 2nd Vietnam
Japan
Hospital
469
07-2006
08-2006
Bệnh viện đa khoa Quảng Trị
Vietnam
Showroom
540
08-2006
09-2006
Showroom Honda Thanh Hóa
Vietnam
Factory
3 585
08-2006
10-2006
Nhà máy Fore Mart Vietnam
S.Korea
Factory
1 067
08-2006
10-2006
Nhà máy Taisei Electronics
Japan
Factory
1 098
08-2006
03-2007
Công ty CP TV CT&LM Cửu Long
Vietnam
Factory
2 350
09-2006
01-2007
Nhà máy  Korg Vietnam
Japan
Factory
4 860
09-2006
03-2007
Nhà máy Kuroda Kagaku Vietnam
Japan
Factory
911
10-2006
12-2006
Công ty TNHH Tuấn Phương
Vietnam
Factory
3 669
10-2006
01-2007
Nhà máy Nissei Technology
Japan
Stadium
1 745
10-2006
03-2007
Nhà thi đấu Triệu Phong, Quảng Trị
Vietnam
Factory
602
10-2006
11-2007
Nhà máy Bemac Panel VN
Japan
Factory
860
11-2006
02-2007
Công ty TNHH Quốc Minh
Vietnam
Factory
3 268
11-2006
01-2007
Cty CP Hải Long - NM nến AIDI
Vietnam
Factory
228
11-2006
12-2007
Công ty TNHH TB điện Tân Quang
Vietnam
Factory
942
11-2006
01-2007
Công ty Dệt may Quang Lan
Vietnam
Factory
7 480
11-2006
03-2007
Nhà máy Fujikura Vietnam
Japan
Factory
2 075
12-2006
03-2007
Công ty TNHH ANT Vietnam
Holland
Factory
3 690
12-2006
03-2007
Metal One steel Center
Japan
Linkway
360
12-2006
12-2006
Linkway NM Sumidenso Vietnam
Japan
Supporter
6 800
12-2006
02-2007
Trụ sở Ngân hàng đầu tư VN - BIDV
Vietnam
Factory
256
01-2007
03-2007
Nhà máy Brother Vietnam
Japan
Factory
11 480
01-2007
08-2007
Sumidenso Vietnam - GĐ3
Japan
Factory
170
01-2007
02-2007
Nhà máy Bemac Vietnam
Japan
Factory
930
01-2007
04-2007
Dệt nhuộm Thăng long Thái Bình
Vietnam
Factory
1 580
01-2007
04-2007
Hoa Nguyên Việt Nam
China
Factory
2 133
02-2007
05-2007
Amstrong Weston Vietnam
Japan
Factory
5 400
02-2007
10-2007
Aiden Factory Vietnam
Japan
Plaza
3 110
02-2007
06-2007
Trung tâm TM Dầu Khí Hà nội
Vietnam
Garage
1 112
03-2007
07-2007
Công ty TNHH Long Vũ
Vietnam
Factory
2 250
03-2007
08-2007
Công ty TNHH Thiên Hoà An
Vietnam
Factory
5 220
03-2007
07-2007
Denso Factory Vietnam
Japan
Factory
1 782
04-2007
06-2007
Công ty TNHH Hảo Cảnh
Vietnam
Factory
1 215
04-2007
08-2007
Nhà máy gạch ốp lát Thái Bình
Vietnam
Factory
3 780
04-2007
10-2007
Nhà máy Nippon Seiki Vietnam
Japan
Factory
2 147
05-2007
08-2007
Công ty CP ván dăm Đan Phượng
Vietnam
Factory
2 979
05-2007
10-2007
Nhà máy Kitetsu Vietnam
Japan
Factory
3 207
05-2007
10-2007
Nhà máy Chiyoda Vietnam
Japan
Factory
3 190
06-2007
11-2007
Sumitomo Heavy Vietnam
Japan
Factory
11 220
06-2007
10-2007
Nhà máy Iriso Vietnam
Japan
Factory
1 025
07-2007
11-2007
Nhà máy Ogino Vietnam
Japan
Factory
10 355
06-2007
11-2007
Cty TNHH ANT Vietnam - GĐ 2
Taiwan
Factory
3 283
07-2007
10-2007
The Zenitaka Corp.
Vietnam
Factory
1 420
07-2007
10-2007
Cty CP dinh dưỡng Hồng Hà
Vietnam
Showroom
1 023
07-2007
04-2007
Showroom Honda Vietnam
Vietnam
Factory
457
08-2007
09-2007
Công ty TNHH HQ
Vietnam
Factory
2 560
08-2007
12-2007
Công ty Đồng Phát
Vietnam
Factory
1 380
09-2007
11-2007
Công ty Thiết Bị - Bộ Thương Mại
Vietnam
Factory
11 840
09-2007
01-2008
NM Marumitsu Vietnam - GĐ 2
Japan
Factory
2 640
09-2007
11-2007
Công ty Vina Fuji
Vietnam
Factory
6 180
09-2007
01-2008
Doanh nghiệp tư nhân Đại Dương
Vietnam
Factory
836
09-2007
12-2007
Công ty Hà Dung
Vietnam
Factory
600
09-2007
12-2007
The Zenitaka Corp.
Japan
Factory
7 030
09-2007
12-2007
NMToyotabo Vietnam – GĐ 2
Japan
Factory
1 329
10-2007
01-2008
Công ty Hiệp Hoà
Vietnam
Factory
368
10-2007
01-2008
Công ty TNHH ANT Vietnam – GĐ 3
Taiwan
Factory
1 611
10-2007
12-2008
Nhà máy cho thuê No20
Japan
Factory
14 840
11-2007
03-2008
Công ty Tenma Vietnam
Japan
Factory
3 026
11-2007
02-2008
Nhà máy Kyoei – Phase 3
Japan
Factory
10 326
12-2007
04-2008
Nhà máy Piaggio Việt Nam
Italia
Factory
2 148
01-2008
03-2008
Nhà máy TAGS Livabin
Vietnam
Factory
2 160
01-2008
03-2008
Nhà máy Yamaha Motor Vietnam
Japan
Factory
623
01-2008
03-2008
Công ty Ngọc Quyền
Vietnam
Factory
2 907
02-2008
05-2008
Công ty CP thép Thuận Phát
Vietnam
Factory
3 156
02-2008
06-2008
Chu Đậu Company
Vietnam
Warehouse
1 160
02-2008
06-2008
Công ty CP Vinh Gia Lương
Vietnam
Factory
2 374
02-2008
05-2008
Muto Technology Hanoi Factory
Japan
Factory
4 387
03-2008
06-2008
Sumiden Vietnam Factory
Japan
Factory
1 720
03-2008
06-2008
Provision Vietnam Factory
Japan
Factory
14 190
03-2008
10-2008
Sumi Vietnam Wiring Factory
Japan
Factory
8 043
04-2008
09-2008
Nhà máy Nippon Konpo
Japan
Factory
2 129
04-2008
11-2008
The Zenitaka Corp. NM 21
Japan
Factory
12 560
04-2008
10-2008
Tohoku Pioneer Vietnam II
Japan
Factory
2 497
05-2008
08-2008
Công ty CP RTD Viễn Đông
Vietnam
Factory
2 256
05-2008
11-2008
The Zenitaka Corp. NM 24&25
Japan
Factory
1 097
05-2006
09-2008
Nhà máy Tenma
Japan
Factory
1 989
05-2008
08-2008
Hamagasu Vietnam Factory
Japan
Factory
2 533
05-2008
08-2008
Aikawa Vietnam Factory
Japan
Factory
2 588
06-2008
08-2008
Công ty HQ
Vietnam
Factory
3 159
06-2008
09-2008
Nhà máy Iritani
Japan
Factory
5 484
06-2008
08-2008
Công ty CP dinh dưỡng Hồng Hà
Vietnam
Factory
5 743
07-2008
10-2008
Orion Food Vina Factory
S.Korea
Factory
991
08-2008
12-2008
Công ty cổ phần AAC
Vietnam
Factory
18 810
07-2008
12-2008
SHI VN  Factory – Phase 3
Japan
Factory
1 220
08-2008
12-2008
Công ty CP Kiến Minh
S.Korea
Factory
2 390
09-2008
10-2008
Minda Vietnam Factory
Japan
Factory
5 590
10-2008
11-2008
Meiko Vietnam Factory
Japan
Factory
9 809
10-2008
04-2009
Nakashima Vietnam Factory
Japan
Factory
14 846
11-2008
05-2009
Sanyo Vietnam Factory
Japan
Supporter
900
12-2008
01-2009
Vinaconex 6 - Chung cư Văn Khê
Vietnam
Nhà kho
428
02-2009
04-3009
Nhà kho DHL Mỹ Đình
America
Factory
1 305
02-2009
05-3009
Công ty TNHH Ôtô Việt Hùng
Vietnam
Factory
1 083
03-2009
04-2009
Công ty CP El-tec Vietnam
Japan
Factory
8 703
03-2009
09-2009
Công ty CP đầu tư Bắc kỳ - GĐ1
Vietnam
Factory
518
04-2009
05-2009
Công ty XD Hoàng Long
Vietnam
Factory
5 136
04-2009
09-2009
NM Bunka Việt Nam
Japan
Factory
954
04-2009
06-2009
The Zenitaka Corp.
Japan
Factory
2 026
05-2009
07-2009
Nhà máy Takagi Vietnam
Japan
Factory
2 328
05-2009
07-2009
Cty TNHH thực phẩm Quốc Tế GĐ 1-3
Vietnam
Factory
2 214
06-2009
10-2009
Công ty CP Sapa GELEXIMCO
Vietnam
Factory
2 350
06-2009
02-2010
Công ty CP Đại Hữu
Vietnam
Factory
6 279
06-2009
10-2009
Cty TNHH TM & SX Nam Phát - NM1
Vietnam
Factory
1 713
06-2009
08-2009
Công ty cổ phần XD Thái Hòa
Vietnam
Factory
1 459
07-2009
12-2009
Công ty TNHH Quốc Minh
Vietnam
Bracing for Tower crane
552
07-2009
09-2009
Công ty CP Vinaconex 6
Vietnam
Factory
3 800
08-2009
01-2010
Công ty CP Long Hải - Lào Cai
Vietnam
Factory
4 334
08-2009
12-2009
Công ty Cổ phần XD Thái Hòa
Vietnam
Factory
884
08-2009
10-2009
Công ty liên kết đầu tư LIVABIN
Vietnam
Factory
3 020
08-2009
12-2009
Cty TNHH TM & SX Nam Phát - NM2
Vietnam
Factory
1 950
08-2009
12-2009
NM Marumitsu VN – Mở rông
Japan
Factory
9 032
09-2009
04-2010
Công ty AAC – NM Phú Bài Huế
America
Factory
943
10-2009
12-2009
Công ty Cổ phần Mecco
Vietnam
Factory
3 605
10-2009
12-2009
Công ty SX & TM Kính Hải Long
Vietnam
Factory
3 250
10-2009
02-2010
Nhà máy Tachibana
Japan
Factory
3 715
11-2009
04-2010
Công ty xây dựng Kumagai
Japan
Theater
1 947
11-2009
10-2010
Cty CP Bạch Đằng - NVH Quảng Trị
Vietnam
Hospital
1 195
12-2009
01-2010
Cty CP Vincom - BV Bạch Mai
Vietnam
Factory
320
12-2009
12-2010
Công ty TNHH Tâm Trí Mạnh
Vietnam
Factory
311
12-2009
12-2010
Công ty cổ phần AAC
Vietnam
Factory
750
12-2009
03-2010
Công ty CP Đại Hữu
Vietnam
Factory
1 080
01-2010
03-2010
Công ty Cổ phần Mecco
Vietnam
Factory
7 883
02-2010
09-2010
Nhà máy Honda Lock Vietnam
Japan
Factory
2 058
02-2010
06-2010
Nhà máy Sumidenso VN
Japan
Factory
5 542
03-2010
10-2010
Nhà máy Rượu Quốc tế
Vietnam
Factory
320
03-2010
05-2010
Công ty TNHH Ý Việt
Vietnam
Factory
220
03-2010
05-2010
Công ty XD&VL CN mới AHA
Vietnam
Factory
80
03-2010
03-2010
The Zenitaka Corp.
Japan
Waste water treatment
915
04-2010
08-2010
Nhà CSS, Công viên Yên sở
Vietnam
Theater
1 647
04-2010
80-2010
Cty CP Bạch Đằng - NVH Quảng Trị
Vietnam
Factory
1 519
04-2010
12-2010
Công ty cổ phần XNK Thuận Phát
Vietnam
Factory
1 512
05-2010
08-2010
Công ty cổ phần ĐT và PT KCN ALP
Vietnam
Factory
197
05-2010
05-2010
Công ty cổ phần AAC
Vietnam
Factory
1 616
05-2010
10-2010
Xí nghiệp gốm Chu Đậu
Vietnam
Factory
700
05-2010
08-2010
Công ty TNHH Thành An
Vietnam
Factory
22 160
06-2010
12-2010
Công ty CP đầu tư Bắc kỳ - GĐII
Vietnam
Factory
2 178
06-2010
09-2010
Nhà máy Honda Lock Vietnam
Japan
Factory
2 181
06-2010
11-2010
Nhà máy Meiko
Japan
Factory
2 691
06-2010
10-2010
Xưởng sơn - Nhà máy VAP
Japan
Factory
5 668
07-2010
11-2010
Nhà máy A.I.S
Japan
Factory
3 029
07-2010
10-2010
Công ty TNHH Ý Việt
Vietnam
Factory
466
07-2010
09-2010
Nhà máy Brother Vietnam
Japan
Factory
518
07-2010
11-2010
Cty TNHH thực phẩm Quốc Tế
Vietnam
Factory
10 019
07-2010
12-2010
Công ty cổ phần XNK Thuận Phát
Vietnam
Factory
314
08-2010
09-2010
Công ty Hồng Lợi
Vietnam
Factory
11 995
09-2010
12-2010
Nhà máy Sumidenso 4
Japan
Factory
3 190
09-2010
11-2010
Nhà máy cho thuê
Japan
Factory
127
10-2010
12-2010
Mái tôn NM Broad Bright Sakura VN
Japan
Factory
1 767
10-2010
03-2011
Nhà máy Honda Vietnam
Japan
Factory
8 005
10-2010
01-2011
Công ty CP dinh dưỡng Hồng Hà
Vietnam
Factory
678
10-2010
02-2011
Nhà máy Suncall - TLIP I
Japan
Factory
1 705
10-2010
12-2010
Nhà máy thiết bị điện Nano
Vietnam
Factory
395
10-2010
12-2010
Nhà máy Sanyo
Japan
Factory
7 850
10-2010
01-2011
Nhà máy Hamaden
Japan
Factory
2 826
11-2010
03-2011
Công ty Livabin
Vietnam
Factory
1 437
11-2010
01-2011
Nhà máy Iritani - Extension
Japan
Factory
8 420
12-2010
04-2011
Nhà máy Sews VN
Japan
Factory
680
12-2010
01-2011
Nhà máy Suncall - Extension
Japan
Factory
8 875
01-2011
08-2011
Nhà máy Hamaden VN
Japan
Factory
3 927
01-2011
04-2011
Nhà máy Ochiai VN
Japan
Factory
3 900
01-2011
09-2011
Nhà máy Takagi VN – GĐ 2
Japan
Factory
2 477
02-2011
07-2011
Nhà máy Mascot VN
Sweden
Factory
12 635
02-2011
10-2011
NM Sumidenso Hà Nam – GĐ 2
Japan
Factory
638
03-2011
05-2011
Nhà máy Sumiden VN - Extension
Japan
Factory
592
03-2011
06-2011
Công ty CP thép Thuận Phát
Vietnam
Factory
6 959
03-2011
08-2011
Nhà máy Muto VN – GĐ 3
Japan
Warehouse
247
03-2011
04-2011
Nhà kho - Nhà máy Honda Vietnam
Japan
Linkway
288
03-2011
03-2011
Nhà máy Honda Vietnam
Japan
Factory
6 593
04-2011
10-2011
Nhà máy Sumiden Wire VN
Japan
Factory
2 096
05-2011
07-2011
Nhà máy Daiichi Denso Buhin VN
Japan
Factory
4 009
06-2011
12-2011
Nhà máy Nissan Techno Vietnam
Japan
Factory
773
06-2011
10-2011
The Zenitaka Corp. - NM Arai
Japan
Factory
1 182
06-2011
09-2011
Nhà máy Kuroda Kagaku
Japan
Factory
1 282
06-2011
09-2011
Nhà máy Hamaden VN
Japan
Factory
600
06-2011
08-2011
Công ty CP thép Thuận Phát
Vietnam
Factory
682
07-2011
09-2011
Công ty TNHH TB điện Tân Quang
Vietnam
Factory
4 240
08-2011
01-2012
Nhà máy Daito Ruber
Japan
Factory
9 275
08-2011
01-2012
Nhà máy Eidai
Japan
Factory
787
10-2011
11-2011
Nhà máy sữa Cô gái Hà Lan
Vietnam
Factory
38 400
10-2011
04-2012
NM Nitori Vietnam EPE - GĐ3
Japan
Factory
354
10-2011
11-2011
Nhà máy Muto VN
Japan
Factory
21 448
11-2011
-
Nhà máy Kyocera Mita
Japan
Factory
250
11-2011
11-2011
Vách ngăn Nhà máy H.B.I
Japan
Factory
108
11-2011
11-2011
Nhà máy Enkei
Nhật Bản
Factory
8 581
11-2011
04-2012
Nhà máy Shikoku Cable Vietnam
Nhật Bản
Factory
3 793
12-2011
-
Nhà máy sản phẩm thép VN VSP
Nhật Bản
Sport place
365
12-2011
12-2011
Nhà vui chơi Vresort
Việt Nam
Factory
1 260
12-2011
01-2012
Công ty CP dinh dưỡng Hồng Hà
Việt Nam
Factory
1 270
01-2012
04-2012
Dynapac Ext. - Koinoike Co.,LTD
Japan
Factory
3 250
01-2012
06-2012
Apartment 2 - The Zenitaka Corp.
Japan
Factory
520
01-2012
05-2012
VSP Factory - Vinaenco
Japan
Factory
4 200
02-2012
05-2012
Umec Factory - Enco Industry Co.
Japan
Factory
1 600
03-2012
-
Duy Anh Contruction Co.
Vietnam
Factory
1 175
04-2012
04-2012
Long Viet Contruction Co.
Vietnam
Factory
12 900
04-2012
08-2012
Hitachi Cable Vietnam Factory
Japan
Factory
12 850
04-2012
08-2012
Nitory Vietnam EPE - Phase 4
Japan
Factory
2 770
04-2012
06-2012
Inox Hung Thinh Factory
Vietnam
Factory
2 280
05-2012
06-2012
Aiden Vietnam Factory
Japan
Factory
800
05-2012
09-2012
NCI Vietnam Factory
Japan
Factory
935
05-2012
08-2012
Hamaden Factory Extension
Japan
Factory
14 730
06-2012
11-2012
Enshu Vietnam Factory
Japan
Factory
530
06-2012
08-2012
Hitachi Plating house
Japan
Factory
14 950
06-2012
01-2013
Hamaden Factory Extension
Japan
Factory
9 450
06-2012
09-2012
Công ty CP Long Hải - Bình Định
Vietnam
Factory
2 700
09-2012
01-2013
Minda Vietnam Factory
Japan
Canopy
600
09-2012
12-2012
Kyocera Vietnam Factory
Japan
Factory
4 050
09-2012
12-2012
Kyocera Vietnam Factory
Japan
Factory
3 850
09-2012
02-2013
Roki Vietnam Phase2 Factory
Japan
Factory
66 000
09-2012
5-2013
Bridgestone Tire Manufacturing Vietnam Factory Phase 1
Japan
Factory
4 950
11-2012
12-2012
Công ty CP Long Hải - Bình Định
Vietnam
Canopy
2 035
11-2012
01-2013
Kyocera Vietnam Factory
Japan
Factory
8 940
01-2013
02-2013
Công ty CP Long Hải - Bình Định
Vietnam
Factory
5 445
01-2013
05-2013
Kuroda Kagaku Phase 3 Factory
Japan
Factory
5 300
01-2013
05-2013
Eidai Vietnam Phase 2 Factory
Japan
Factory
3 200
02-2013
04-2013
Công ty cổ phần Thiết bị
Vietnam
Factory
1 220
02-2013
5-2013
The Zenitaka Corp - BTMV
Japan
Factory
9 460
02-2013
5-2013
The Zenitaka Corp - BTMV
Japan
Factory
4 200
02-2013
06-2013
Sumiden Vietnam Automotive Wire 2 Phase 2 - Vinata
Japan
Factory
1 000
02-2013
06-2013
Nichias Vietnam Phase 4
Japan
Factory
12 011
02-2013
05-2013
NOEV Lube Oil - Kanto
Japan
Factory
2 000
04-2013
09-2013
Fast RSQ Viet Nam
Japan
Factory
4 369
04-2013
07-2013
Kyocera Vietnam Factory
Japan
Factory
2 475
04-2013
-
The Zenitaka Corp - BTMV
Japan
Resort
422
04-2013
06-2013
Vinh Hanh resort
VietNam
Factory
999
06-2013
12-2013
NOEV Lube Oil - Kanto
Japan
Factory
2 780
06-2013
11-2013
EPS Viet Nam
VietNam
Factory
281
07-2013
11-2013
EPS Viet Nam
VietNam
Factory
871
07-2013
11-2013
The Zenitaka Corp - Ochiai
Japan
Factory
955
08-2013
12-2013
Asia Pacific Breweries Factory
Vietnam
Factory
1 051
09-2013
12-2013
Denso Vietnam Factory Phase 3
Japan
Airport
12 438
09-2013
-
T2 Noi Bai Airport
Vietnam
Factory
5 820
09-2013
-
Fujikura Viet Nam Factory
Japan
Factory
492
11-2013
12-2013
NOEV Lube Oil - Kanto
Japan
Factory
2 128
11-2013
12-2013
Dong Anh Steel Structure Company
Vietnam
Factory
5 780
12-2013
04-2014
Tan Phat Company
Vietnam
Factory
9 831
12-2013
08-2014
Kyocera Vietnam Factory
Japan
Factory
4 087
12-2013
04-2014
The Zenitaka Corp – Apartment 3
Japan
Factory
440
12-2013
02-2014
The Zenitaka Corp - BTMV
Japan
Green House
2 783
01-2014
07-2014
ECOBA Viet Nam
Vietnam
Factory
2 849
01-2014
07-2014
Vietnam Japan Gas - Vinata
Japan
Factory
309
02-2014
06-2014
Long Viet Company
Vietnam
Factory
5 617
02-2014
06-2014
568 Steel Structure Company
Vietnam
Factory
559
03-2014
03-2014
Sowa Viet Nam
Japan
Factory
1 362
03-2014
04-2014
Viet My Milk Company
Vietnam
Gymnasiums
325
04-2014
06-2014
Duc Dung Plaza
Vietnam
Factory
1 873
04-2014
04-2014
UV Factory
Japan
Factory
2 266
04-2014
09-2014
Synopex Viet Nam
Japan
Airport
10 500
04-2014
-
T2 Noi Bai Airport
Vietnam
Factory
1 451
04-2014
-
Shin Etsu Factory
Japan
Factory
2 423
04-2014
-
HBI Hung Yen Factory
Japan
Factory
3 803
05-2014
08-2014
The Zenitaka Corp – Ochiai 2
Japan
Factory
12 430
05-2014
-
The Zenitaka Corp – BTMV 2.5
Japan
Canteen
502
05-2014
05-2014
UV Factory
Japan
Factory
315
05-2014
06-2014
Triwall Factory
Japan
Factory
1 548
05-2014
10-2014
Kyocera Mold Factory
Japan
Canteen
3 113
05-2014
-
T2 Noi Bai Airport
Vietnam
Factory
720
06-2014
09-2014
Nhà máy Toto Việt Nam
Japan
Gymnasiums
3 812
06-2014
12-2014
Golf Yen Thang
Vietnam
Factory
770
07-2014
07-2014
FSV4 Factory
Japan
Factory
6 567
06-2014
12-2014
Hashima Viet Nam
Japan
Factory
1 267
07-2014
09-2014
Viet Nam Milk
Vietnam
Factory
470
09-2014
11-2014
Tenma Factory
Japan
Factory
1 194
10-2014
-
EPS Viet Nam Factory
VietNam
Factory
1 078
09-2014
-
The Zenitaka Corp – BTMV 2.5
Japan
Factory
1 401
10-2014
12-2014
Canon Viet Nam
Japan
Factory
1 056
11-2014
-
The Zenitaka Corp – BTMV 2.5
Japan
Factory
126 720
11-2014
-
The Zenitaka Corp – BTMV 3&4
Japan
Factory
10 809
11-2014
-
Tenma Factory
Japan
Factory
800
01-2015
-
DKM Ha Noi Factory
VietNam
Factory
1 410
01-2015
-
HAPHAM Hung Yen
VietNam
Factory
9 658
01-2015
-
The Zenitaka Corp – Apartment 3
Japan
Factory
407
01-2015
-
The Zenitaka Corp – BTMV
Japan
Factory
1 980
01-2015
-
Kyocera Mold Phase 2
Japan
Factory
1 008
03-2015
-
Minh Hoa Company
Vietnam
 
 
 
 
 
 
 

TABLE OF MAJOR MANAGEMENT PERSONNEL CAPABILITY
I - Title: CEO  - General Director.
1. Full name: Cao Anh Tuan
2. Qualification: Construction Engineer.
3. Time of managing construction works:
- Title: Site Manager - Vinaconex 6.
                        Period: Since 1993 till 2001.
- Title: General Director of Thuanphat Steel Structure Building & Investment Co.,LTD
                        Period: Since 2001 up till now.
II - Title: Manufacturing Director.
1. Fullname: Nguyen Van Tu
2. Qualification: Mechanical Engineer.
3. Time of manufacturing steel structure works:
- Title: Director of Thuanphat steel structure factory.
   Period: Since 2001 up till now.
III - Title: Project Manager.
1. Full name: Le Quang Viet Hung
2. Qualification: Master of Civil Engineering.
3. Time of managing construction works:
-Title: Project manager.
   Period: Since 2002 up till now.
IV - Title: Site Manager.
1. Full name: Le Tuan Dung  - Contruction Engineer 
2. Full name: Tran Nam Giang  - Contruction Engineer
3. Full name: Le Tien Dung - Contruction Engineer

QUALITY POLICY OF THE FACTORY - ISO 9001:2000
            Thuanphat Steel Structure Building and Investment Co.,LTD is an enterprise specializing in designing and manufacturing pre-processing housing frames, elevatory equipments and non-standard steel structure. The company has over 300 staff who are engineers and skilled engineers regularly trained and  continuously improved. Annually the factory can supply the matket 10 000 tons of steel structure products per year.
            The company always improves product quality by applying new technology in manufacture, renovating equipments according to the quality management system going well with quality system standard ISO 9001:2000 to meet customers’ requirements and develop the market:
            Steel structure products quality for industrial and civil construction achieved can be as equal as that of imported ones with the same type.
            Our product quality always meets all customers’ needs and requirements, which is the most important element for our existence and development.
            In order to gain the targets above: we are determined to carry out and apply Quality Management System in conformity with the Standard ISO 9001:2000 applied into manufacturing steel structure as well as our other business fields.
            Each element of manufacturing process must be confirmed, tightly controlled with compliance with the standard of the quality management system ISO 9001.
            Maintaining the quality management system effectively paticipated by all staff in the company in considering, supplementing, adjusting timely the system to ensure the compliance of the satndard ISO 9001 can bring both our company and customers economic effectiveness.
            Thuanphat Steel Structure Building and Investment Co.,LTD believes that we have enough capabilities, experiences to carry out projects and to serve your company.
Relative articles